Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
51 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | |||
52 | 1.004944.000.00.00.H56 | Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em | ||
53 | 2.001088.000.00.00.H56 | Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số theo nghị định 39/2015/NĐ_CP | ||
54 | 2.000794.000.00.00.H56 | Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | ||
55 | 2.000744.000.00.00.H56 | Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng | ||
56 | 1.001653.000.00.00.H56 | Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật | ||
57 | 1.001028.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng | ||
58 | 2.000509.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng | ||
59 | 1.001055.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung | ||
60 | 1.001085.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | ||
61 | 1.001085.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | ||
62 | 1.001090.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung | ||
63 | 1.001098.000.00.00.H56 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã | ||
64 | 1.001109.000.00.00.H56 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác | ||
65 | 1.001098.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung | ||
66 | 1.001167.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc | ||
67 | 2.001449.000.00.00.H56 | Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật | ||
68 | 2.000930.000.00.00.H56 | Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) | ||
69 | 2.000305.000.00.00.H56 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến | ||
70 | 1.000748.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình | ||
71 | 2.000337.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất | ||
72 | 2.000346.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | ||
73 | 1.000954.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị | ||
74 | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã |