Kết quả giải quyết TTHC từ 23/10/2023-31/10/2023
Kết quả giải quyết TTHC từ 23/10/2023-31/10/2023
|
Đơn vị tính: Số hồ sơ TTHC
STT | Lĩnh vực, công việc giải quyết theo cấp | Số hồ sơ nhận giải quyết | Số hồ sơ đã giải quyết | Số lượng hồ sơ đang giải quyết | ||||||||
Tổng số | Trong đó | Từ kỳ trước | ||||||||||
Trực tuyến | Trực tiếp, dịch vụ bưu chính | Tổng số | Trước hạn | Đúng hạn | Quá hạn | Tổng số | Trong hạn | Quá hạn | ||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) |
10 | Lĩnh vực Chứng thực | 18 | 18 | 0 | 0 | 18 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Lĩnh vực Hộ tịch | 13 | 13 | 0 | 0 | 13 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
-- | -Tổng- | 31 | 31 | 0 | 0 | 31 | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kết quả giải quyết TTHC từ 23/10/2023-31/10/2023
Kết quả giải quyết TTHC từ 23/10/2023-31/10/2023
|
Đơn vị tính: Số hồ sơ TTHC
STT | Lĩnh vực, công việc giải quyết theo cấp | Số hồ sơ nhận giải quyết | Số hồ sơ đã giải quyết | Số lượng hồ sơ đang giải quyết | ||||||||
Tổng số | Trong đó | Từ kỳ trước | ||||||||||
Trực tuyến | Trực tiếp, dịch vụ bưu chính | Tổng số | Trước hạn | Đúng hạn | Quá hạn | Tổng số | Trong hạn | Quá hạn | ||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) |
10 | Lĩnh vực Chứng thực | 18 | 18 | 0 | 0 | 18 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Lĩnh vực Hộ tịch | 13 | 13 | 0 | 0 | 13 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
-- | -Tổng- | 31 | 31 | 0 | 0 | 31 | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |