KQ giải quyết TTHC 25.3-29.3
KQ giải quyết TTHC 25.3-29.3
|
Đơn vị tính: Số hồ sơ TTHC
STT | Lĩnh vực, công việc giải quyết theo cấp | Số hồ sơ nhận giải quyết | Số hồ sơ đã giải quyết | Số lượng hồ sơ đang giải quyết | ||||||||
Tổng số | Trong đó | Từ kỳ trước | ||||||||||
Trực tuyến | Trực tiếp, dịch vụ bưu chính | Tổng số | Trước hạn | Đúng hạn | Quá hạn | Tổng số | Trong hạn |
Quá hạn | ||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) |
01 | Lĩnh vực Chứng thực | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
02 | Lĩnh vực Hộ tịch | 8 | 8 | 0 | 0 | 7 | 5 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
-- | -Tổng- | 10 | 10 | 0 | 0 | 8 | 6 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 |
KQ giải quyết TTHC 25.3-29.3
KQ giải quyết TTHC 25.3-29.3
|
Đơn vị tính: Số hồ sơ TTHC
STT | Lĩnh vực, công việc giải quyết theo cấp | Số hồ sơ nhận giải quyết | Số hồ sơ đã giải quyết | Số lượng hồ sơ đang giải quyết | ||||||||
Tổng số | Trong đó | Từ kỳ trước | ||||||||||
Trực tuyến | Trực tiếp, dịch vụ bưu chính | Tổng số | Trước hạn | Đúng hạn | Quá hạn | Tổng số | Trong hạn |
Quá hạn | ||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) |
01 | Lĩnh vực Chứng thực | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
02 | Lĩnh vực Hộ tịch | 8 | 8 | 0 | 0 | 7 | 5 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
-- | -Tổng- | 10 | 10 | 0 | 0 | 8 | 6 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 |